Có thể bạn đã từng nghe về các chỉ số chứng khoán như Chỉ số Công nghiệp Dow Jones (Dow Jones Industrial Average – DJIA), NASDAQ, Russel 2000, S&P 500. Đồng đô-la Mỹ cũng có chỉ số riêng của mình, gọi là Chỉ số đồng đô-la Mỹ, viết tắt là USDX.
USDX phản ánh giá trị của đồng đô-la Mỹ so với rổ sáu đồng tiền cơ bản khác của thế giới, cũng giống như các chỉ số chứng khoán phản ánh giá trị của rổ các cổ phiếu được lựa chọn.
Các đồng tiền trong rổ tiền tệ của chỉ số đồng đô-la và tỷ lệ tương ứng của chúng như sau:
Chỉ số USDX là một công cụ hữu ích để đánh giá một cách khách quan sức mạnh của đồng đô-la Mỹ trên trường quốc tế. Nếu tỷ giá đồng EUR đang sụt giảm thì đồng USD sẽ thay đổi như thế nào? Biến động của đồng EUR ảnh hưởng lớn đến chỉ số USDX đến nỗi nó được gọi là “chỉ số ngược của đồng euro (anti-euro index)”.
Công thức tính chỉ số USDX như sau:
USDX = 50.14348112 × EUR/USD^(-0.576) × USD/JPY^(0.136) × GBP/USD^(-0.119) × USD/CAD^(0.091) × USD/SEK^(0.042) × USD/CHF^(0.036)
Một chỉ số khác của đồng đô-la Mỹ được công bố bởi Cục dự trữ Liên bang là Chỉ số đồng đô-la Mỹ theo Trọng số thương mại (Trade-weighted U.S. Dollar Index). Chỉ số này được xây dựng nhằm đánh giá một cách chính xác hơn giá trị của đồng đô-la Mỹ thông qua việc so sánh giá của các hàng hóa được sản xuất tại Mỹ với giá của các hàng hóa tương tự được sản xuất tại các quốc gia khác.
Sự khác biệt cơ bản giữa hai chỉ số trên nằm ở rổ ngoại tệ được sử dụng để tính toán. Không giống như chỉ số đồng đô-la bao gồm 6 ngoại tệ chính, Chỉ số đồng đô-la theo Trọng số thương mại bao gồm rất nhiều loại tiền tệ của hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Thông tin chi tiết hơn về Chỉ số đồng đô-la theo Trọng số thương mại được đăng tải trên website chính thức của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ:
http://www.federalreserve.gov/releases/h10/Summary/
Để dự báo diễn biến thị trường Ngoại hối, bạn nên sử dụng chỉ số USDX vì nó được tính toán thường xuyên và biểu đồ diễn biến của chỉ số này luôn xuất hiện trên màn hình giao dịch của bạn.
USDX phản ánh giá trị của đồng đô-la Mỹ so với rổ sáu đồng tiền cơ bản khác của thế giới, cũng giống như các chỉ số chứng khoán phản ánh giá trị của rổ các cổ phiếu được lựa chọn.
Các đồng tiền trong rổ tiền tệ của chỉ số đồng đô-la và tỷ lệ tương ứng của chúng như sau:
- §Euro (EUR) 0.576;
- §Yên Nhật (JPY) 0.136;
- §Bảng Anh (GBP) 0.119;
- §Đô-la Canada (CAD) 0.091;
- §Krona Thụy Điển (SEK) 0.042;
- §Franc Thụy Sỹ (CHF) 0.036.
Chỉ số USDX là một công cụ hữu ích để đánh giá một cách khách quan sức mạnh của đồng đô-la Mỹ trên trường quốc tế. Nếu tỷ giá đồng EUR đang sụt giảm thì đồng USD sẽ thay đổi như thế nào? Biến động của đồng EUR ảnh hưởng lớn đến chỉ số USDX đến nỗi nó được gọi là “chỉ số ngược của đồng euro (anti-euro index)”.
Công thức tính chỉ số USDX như sau:
USDX = 50.14348112 × EUR/USD^(-0.576) × USD/JPY^(0.136) × GBP/USD^(-0.119) × USD/CAD^(0.091) × USD/SEK^(0.042) × USD/CHF^(0.036)
Một chỉ số khác của đồng đô-la Mỹ được công bố bởi Cục dự trữ Liên bang là Chỉ số đồng đô-la Mỹ theo Trọng số thương mại (Trade-weighted U.S. Dollar Index). Chỉ số này được xây dựng nhằm đánh giá một cách chính xác hơn giá trị của đồng đô-la Mỹ thông qua việc so sánh giá của các hàng hóa được sản xuất tại Mỹ với giá của các hàng hóa tương tự được sản xuất tại các quốc gia khác.
Sự khác biệt cơ bản giữa hai chỉ số trên nằm ở rổ ngoại tệ được sử dụng để tính toán. Không giống như chỉ số đồng đô-la bao gồm 6 ngoại tệ chính, Chỉ số đồng đô-la theo Trọng số thương mại bao gồm rất nhiều loại tiền tệ của hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Thông tin chi tiết hơn về Chỉ số đồng đô-la theo Trọng số thương mại được đăng tải trên website chính thức của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ:
http://www.federalreserve.gov/releases/h10/Summary/
Để dự báo diễn biến thị trường Ngoại hối, bạn nên sử dụng chỉ số USDX vì nó được tính toán thường xuyên và biểu đồ diễn biến của chỉ số này luôn xuất hiện trên màn hình giao dịch của bạn.