Nhiều bạn pm hỏi mình tên tiếng Anh và swift code của VCB là gì ...bla bla bla
hôm nay làm cái topic lun cho ae mới vào mmo tham khảo cho đỡ lơ mơ:
Swift code:
* Asia Commercial Bank: ASCBVNVX
* Bank for Foreign Trade of Vietnam (Vietcombank): BFTVVNVX
* Bank for Investment & Dof Vietnam (BIDV): BIDVVNVX
* Vietnam Technological And Commercial Joint - Stock Bank (Techcombank): VTCBVNVX
* Chinfon Commercial Bank (Hà Nội): CFCBVNVXHN1
* Chinfon Commercial Bank (TP HCM): CFCBVNVXHCM
* ChoHung Vina Bank: FIRVVNVN
* First Commercial Bank - HCMC: FCBKVNVX
* Vietnam Bank for Industry and Trade (VietinBank): ICBVVNVX
* Indovina Bank: IABBVNVX
* Saigon Thuong Tin CJS Bank (Sacombank): SGTTVNVX
* Southern Commercial Joint Stock Bank (Phuong Nam Bank): PNBKVNVX
* Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development (Agribank): VBAAVNVX
* Vietnam Export Import CJS Bank (Eximbank): EBVIVNVX
* Vietnam Maritime CJS Bank (Maritime Bank): MCOBVNVX002.
Ngân Hàng Đông Á:
Bank name: EAB – DongABank
Tên Giao Dịch: DongA Bank
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN:
Bank name: Vietcombank
Tên Giao Dịch: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu:
Bank name: ACB
Tên Giao Dịch: Asia Commercial Bank
========================
Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam:
Bank name: Eximbank
Tên Giao Dịch: Vietnam Export Import Bank
========================
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn:
Bank name: Agribank
Tên Giao Dịch: Vietnam Bank of Agriculture and Rural Development
========================
Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín:
Bank name: Sacombank
Tên Giao Dịch: Sai Gon Thuong Tin Bank
========================
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam
Bank name: VietinBank (tên cũ là Incomebank)
Tên Giao Dịch: Vietnam Bank for Industry and Trade
========================
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
Bank Name: BIDV
Tên Giao Dịch: Bank for Investment & Development of Vietnam
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
Bank Name: Maritime Bank
Tên Giao Dịch: Maritime Bank
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam
Bank name: Techcombank
Tên Giao dịch: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank
========================
Ngân Hàng ANZ
Bank name: ANZ Bank
Tên Giao Dịch: Australia and New Zealand Banking
THẤY CÓ ÍCH THÌ TẶNG MÌNH 1 LIKE, THANK
hôm nay làm cái topic lun cho ae mới vào mmo tham khảo cho đỡ lơ mơ:
Swift code:
* Asia Commercial Bank: ASCBVNVX
* Bank for Foreign Trade of Vietnam (Vietcombank): BFTVVNVX
* Bank for Investment & Dof Vietnam (BIDV): BIDVVNVX
* Vietnam Technological And Commercial Joint - Stock Bank (Techcombank): VTCBVNVX
* Chinfon Commercial Bank (Hà Nội): CFCBVNVXHN1
* Chinfon Commercial Bank (TP HCM): CFCBVNVXHCM
* ChoHung Vina Bank: FIRVVNVN
* First Commercial Bank - HCMC: FCBKVNVX
* Vietnam Bank for Industry and Trade (VietinBank): ICBVVNVX
* Indovina Bank: IABBVNVX
* Saigon Thuong Tin CJS Bank (Sacombank): SGTTVNVX
* Southern Commercial Joint Stock Bank (Phuong Nam Bank): PNBKVNVX
* Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development (Agribank): VBAAVNVX
* Vietnam Export Import CJS Bank (Eximbank): EBVIVNVX
* Vietnam Maritime CJS Bank (Maritime Bank): MCOBVNVX002.
Ngân Hàng Đông Á:
Bank name: EAB – DongABank
Tên Giao Dịch: DongA Bank
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN:
Bank name: Vietcombank
Tên Giao Dịch: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
========================
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu:
Bank name: ACB
Tên Giao Dịch: Asia Commercial Bank
========================
Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam:
Bank name: Eximbank
Tên Giao Dịch: Vietnam Export Import Bank
========================
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn:
Bank name: Agribank
Tên Giao Dịch: Vietnam Bank of Agriculture and Rural Development
========================
Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín:
Bank name: Sacombank
Tên Giao Dịch: Sai Gon Thuong Tin Bank
========================
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam
Bank name: VietinBank (tên cũ là Incomebank)
Tên Giao Dịch: Vietnam Bank for Industry and Trade
========================
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
Bank Name: BIDV
Tên Giao Dịch: Bank for Investment & Development of Vietnam
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
Bank Name: Maritime Bank
Tên Giao Dịch: Maritime Bank
========================
Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam
Bank name: Techcombank
Tên Giao dịch: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank
========================
Ngân Hàng ANZ
Bank name: ANZ Bank
Tên Giao Dịch: Australia and New Zealand Banking
THẤY CÓ ÍCH THÌ TẶNG MÌNH 1 LIKE, THANK